Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cãi lại
[cãi lại]
|
to retort; to answer back; to talk back
Don't answer your father back!; Don't talk back to your father !